Có 2 kết quả:
肛門直腸 gāng mén zhí cháng ㄍㄤ ㄇㄣˊ ㄓˊ ㄔㄤˊ • 肛门直肠 gāng mén zhí cháng ㄍㄤ ㄇㄣˊ ㄓˊ ㄔㄤˊ
gāng mén zhí cháng ㄍㄤ ㄇㄣˊ ㄓˊ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rectum (anatomy)
Bình luận 0
gāng mén zhí cháng ㄍㄤ ㄇㄣˊ ㄓˊ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rectum (anatomy)
Bình luận 0